Nếu bạn có ý kiến về xe Isuzu mu-X Prestige 3.0 4x4 AT vui lòng đánh giá & để lại bình luận cho người cần mua tham khảo. Cám ơn ! :)
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Số chỗ | 7 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4825x1860x1860 |
Dung tích bình xăng (lít) | 65 |
Động cơ | 3.0 I4 |
Công suất (mã lực) | 177 |
Mô-men xoắn (Nm) | 380 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 230 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 11.6 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Loại xe | SUV |
Hộp số | AT 6 cấp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Trang bị | |
---|---|
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có |
Điều hòa | Tự động |
Ghế lái | Chỉnh điện |
Hệ thống loa (cái) | 6 |
Kết nối Bluetooth | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Camera lùi | Có |
Màn hình DVD | Có |
Màn hình cảm ứng | Có |
Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Có |
Làm mát ghế | 6 |
- CMND
- Bảng lương
- Giấy chứng nhận độc thân hoặc giấy kết hôn
Công ty | NGÂN HÀNG LIÊN KẾT |
Giá xe | 1,12 tỷ |
Chi phí đăng ký xe | Trả trước |
Số tháng trả | |
Lãi suất Các năm tiếp theo, lãi suất = lãi suất tiền gởi 13 tháng + Biên độ 3.5 | 9.50% (12 tháng đầu) 12% |
Số tiền cần vay | |
Góp tháng đầu Các tháng còn lại sẽ giảm dần | Xem chi tiết |
Kỳ | Tổng số gốc còn nợ | Tiền gốc trả trong tháng | Tiền lãi trong tháng (tính trên gốc còn nợ) | Tổng số tiền thanh toán hàng tháng |
![]() | Ssangyong | Stavic 7 chỗ AT | 1,019 tỷ |
![]() | Mazda | Mazda6 2.5AT Premium | 1,019 tỷ |
![]() | Nissan | X-Trail V-series 2.5 SV 4WD Luxury | 1,023 tỷ |
![]() | Toyota | Camry 2.0E | 1,029 tỷ |
![]() | Honda | CR-V 1.5 G | 1,048 tỷ |
![]() | Mazda | CX-8 Luxury | 1,049 tỷ |
![]() | Mazda | CX-5 2.5 Signature Premium (bản cao) | 1,049 tỷ |
![]() | Ford | Everest Ambiente 2.0 AT 4x2 | 1,052 tỷ |
![]() | Hyundai | Santa Fe 2.2 Diesel | 1,055 tỷ |
![]() | Mitsubishi | Outlander 2.4 CVT | 1,058 tỷ |
![]() | Nissan | Juke | 1,06 tỷ |
![]() | Chevrolet | Trailblazer 2.5L 4x4 AT LTZ | 1,066 tỷ |
![]() | Ford | Tourneo Titanium | 1,069 tỷ |
![]() | Toyota | Fortuner 2.4 AT 4x2 | 1,08 tỷ |
![]() | Ford | Everest Trend 2.0 AT 4x2 | 1,112 tỷ |
![]() | Honda | CR-V 1.5 L | 1,118 tỷ |
![]() | Isuzu | mu-X Prestige 3.0 4x4 AT | 1,12 tỷ |
![]() | Subaru | Forester i-L 2.0 - CVT | 1,128 tỷ |
![]() | Kia | Sedona 2.2 Luxury | 1,129 tỷ |
![]() | Toyota | Fortuner 2.7AT 4x2 | 1,13 tỷ |
![]() | Hyundai | SantaFe 2.4 Xăng đặc biệt | 1,135 tỷ |
![]() | Peugeot | 3008 | 1,149 tỷ |
![]() | Mazda | CX-8 Premium 2WD | 1,149 tỷ |
![]() | Ford | Everest Titanium 2.0 AT 4x2 | 1,177 tỷ |
![]() | VinFast | Lux A2.0 tiêu chuẩn | 1,179 tỷ |
![]() | Hyundai | SantaFe 2.4 Xăng cao cấp | 1,185 tỷ |
![]() | Nissan | Teana 2.5 SL | 1,195 tỷ |
![]() | Hyundai | SantaFe 2.2 Diesel đặc biệt | 1,195 tỷ |
![]() | Ford | Ranger Raptor | 1,198 tỷ |
![]() | Toyota | Fortuner 2.7AT 4x2 TRD | 1,199 tỷ |
![]() | D-Max LS 1.9 4x2 MT | 650 triệu |
![]() | D-Max LS Prestige 1.9 AT 4x2 | 740 triệu |
![]() | D-Max LS Prestige 1.9 4x4 MT | 750 triệu |
![]() | mu-X B7 1.9 4x2 MT | 820 triệu |
![]() | D-Max LS PRESTIGE 3.0 AT 4x4 | 820 triệu |
![]() | mu-X Prestige 1.9 4x2 AT | 960 triệu |
![]() | mu-X Prestige 3.0 4x4 AT | 1,12 tỷ |